Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác nhân



noun
agent

[tác nhân]
agent
Carcinogen: Chất hoặc tác nhân gây ung thư
Carcinogen: A cancer-causing substance or agent


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.